Phiên âm : kǒu hào.
Hán Việt : khẩu hào.
Thuần Việt : khẩu hiệu.
khẩu hiệu
供口头呼喊的有纲领性和鼓动作用的简短句子
hūkǒuhào.
hô khẩu hiệu.
标语口号.
biāoyǔ kǒuhào.
biểu ngữ khẩu hiệu.
khẩu lệnh; mật lệnh (thời xưa); mật mã; mật ngữ;
旧指口令口头暗号
châm ngôn; cách ngôn; ngạn ngữ; tục ngữ
指打油诗顺口溜或俗谚之类